Danh mục sản phẩm
Kích thước các loại gạch phổ biến trong xây dựng hiện nay
Post 2025-09-19 |
Trong bất kỳ công trình nào, từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng, trường học hay hạ tầng đô thị, gạch luôn là vật liệu không thể thiếu. Ngoài yếu tố chất lượng, độ bền thì kích thước gạch đóng vai trò rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tính thẩm mỹ, tiến độ thi công cũng như chi phí xây dựng.
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại gạch với kích thước khác nhau: gạch đất nung, gạch block, gạch bê tông nhẹ, gạch ốp lát, gạch trang trí… khiến người dùng dễ bị nhầm lẫn. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết kích thước các loại gạch phổ biến, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi lựa chọn vật liệu cho công trình.
Vì sao cần quan tâm đến kích thước gạch?
Khi xây dựng, nếu chọn gạch không đúng kích thước, chủ đầu tư có thể gặp phải những rắc rối như:
- Thi công kém hiệu quả: gạch quá lớn hay quá nhỏ so với thiết kế khiến việc xếp đặt khó khăn.
- Tốn chi phí và thời gian: phải cắt gạch nhiều, hao hụt vật tư.
- Thẩm mỹ không đồng đều: mạch vữa dày mỏng khác nhau, tường không phẳng.
- Không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật: ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực.
Do đó, việc nắm rõ quy chuẩn kích thước gạch sẽ giúp công trình đạt chất lượng cao, tiết kiệm và bền đẹp hơn.
Kích thước gạch xây dựng
1. Gạch đất nung (gạch đỏ truyền thống)
- Gạch đặc: 220 x 105 x 55 mm. Loại này đặc ruột, chịu lực tốt, thường dùng cho tường chịu lực, móng nhà.
- Gạch rỗng (gạch lỗ):
- Gạch 2 lỗ: 220 x 105 x 55 mm.
- Gạch 4 lỗ: 220 x 105 x 55 mm (nhẹ hơn gạch đặc, dùng cho tường ngăn).
- Gạch 6 lỗ: 220 x 150 x 60mm (cách âm, cách nhiệt tốt hơn, giảm tải trọng công trình).
2. Gạch bê tông cốt liệu (gạch block)
Gạch block được sản xuất từ xi măng, cát, đá mạt ép thủy lực.
Kích thước phổ biến:
- 190 x 90 x 60 mm (gạch 2 lỗ).
- 190 x 190 x 90 mm (gạch 3 lỗ, 4 lỗ).
- 390 x 190 x 90 mm (gạch đặc khối).
3. Gạch bê tông nhẹ (AAC, ALC, Eblock)
- Gạch AAC (Autoclaved Aerated Concrete):
- Khối gạch tiêu chuẩn: 600 x 200 x (75 - 200 mm).
- Tấm bê tông nhẹ ALC/Panel:
- Kích thước: rộng 600mm, dày 75-150mm, dài 2400–3000 mm.
Loại này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại vì nhẹ, cách âm - cách nhiệt tốt, lắp ghép nhanh.
Kích thước gạch ốp lát
1. Gạch lát nền
- Gạch ceramic & granite:
- 300 x 300 mm: thường dùng cho khu vực nhỏ, phòng tắm, ban công.
- 400 x 400 mm, 500 x 500 mm: lát phòng khách, nhà ở.
- 600 x 600 mm: thông dụng, phù hợp hầu hết không gian.
- 800 x 800 mm, 1000 x 1000 mm: gạch khổ lớn, tạo cảm giác sang trọng.
2. Gạch ốp tường
- Các kích thước phổ biến:
- 200 x 400 mm: dùng trong phòng tắm, nhà bếp.
- 300 x 600 mm: ốp tường nhà vệ sinh, phòng khách.
- 300 x 900 mm: tạo điểm nhấn trang trí.
3. Gạch thẻ trang trí
- 50 x 200 mm, 60 x 240 mm, 100 x 300 mm…
- Dùng ốp mặt tiền, quầy bar, tường trang trí.
Kích thước gạch đặc thù
Gạch chống nóng, gạch thông gió
- 190 x 190 x 65 mm.
- 200 x 200 x 60 mm.
- Thường thiết kế nhiều hoa văn, giúp thông khí, giảm nhiệt.
Gạch terrazzo lát vỉa hè
- 300 x 300 mm, 400 x 400 mm, 500 x 500 mm.
- Dày từ 25 - 40 mm, chịu lực tốt, chống trơn trượt.
Gạch block tự chèn
- 225 x 112.5 x 60 mm.
- Hình chữ nhật, zíc zắc, lục giác, dùng cho đường nội bộ, sân bãi.
Các yếu tố ảnh hưởng khi chọn kích thước gạch
- Loại công trình: nhà ở dân dụng, cao tầng, nhà xưởng hay công trình hạ tầng.
- Yêu cầu kỹ thuật: cần chống nóng, chống thấm, chịu lực hay chỉ dùng để trang trí.
- Thẩm mỹ: gạch khổ lớn cho không gian rộng; gạch nhỏ cho diện tích hẹp.
- Khả năng thi công: chọn gạch dễ lắp đặt, giảm hao hụt.
- Chi phí: kích thước lớn thường giá cao hơn, nhưng tiết kiệm công lắp đặt.
Báo giá tham khảo theo kích thước gạch
(Đơn giá có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng)
Loại gạch | Kích thước phổ biến | Giá tham khảo (VNĐ/viên hoặc m2) |
---|---|---|
Gạch đất nung đặc | 220 x 105 x 55 mm | 1.200 – 1.500 đ/viên |
Gạch 6 lỗ | 220 x 150 x 60 mm | 1.400 – 1.700 đ/viên |
Gạch block bê tông | 390 x 190 x 90 mm | 4.500 – 6.000 đ/viên |
Gạch nhẹ AAC | 600 x 200 x 100 mm | 38.000 – 45.000 đ/viên |
Gạch lát nền granite | 600 x 600 mm | 200.000 – 350.000 đ/m2 |
Gạch terrazzo | 400 x 400 x 40 mm | 60.000 – 90.000 đ/m2 |
Lưu ý: Đây là giá tham khảo, để có báo giá chính xác cho từng kích thước và số lượng, cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
Nơi cung cấp gạch chất lượng - uy tín
Khi tìm mua gạch xây dựng, đặc biệt là những sản phẩm cần chuẩn kích thước chính xác, bạn nên chọn đơn vị uy tín. Công ty TNHH Càn Thanh là địa chỉ chuyên phân phối gạch nhẹ AAC, tấm bê tông nhẹ, gạch block bê tông… với đầy đủ kích thước tiêu chuẩn.
- Sản phẩm đạt chứng chỉ chất lượng.
- Giá cạnh tranh, hỗ trợ chiết khấu cho đơn hàng lớn.
- Tư vấn chọn đúng kích thước phù hợp công trình.
- Vận chuyển nhanh chóng, giao hàng tận nơi.
Thông tin liên hệ:
Công ty TNHH Càn Thanh
- Địa chỉ: 215/15 Tân Kỳ Tân Quý, P. Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 0967 213 312
- Website: https://canthanh.com.vn/
Kết luận
Việc lựa chọn đúng kích thước các loại gạch không chỉ giúp công trình đẹp và bền mà còn tối ưu chi phí, rút ngắn tiến độ thi công. Dù là gạch đất nung, gạch block, gạch bê tông nhẹ hay gạch ốp lát, bạn đều nên tham khảo kỹ kích thước tiêu chuẩn trước khi mua.
Nếu bạn đang băn khoăn lựa chọn loại gạch phù hợp, hãy liên hệ ngay Càn Thanh để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành vật liệu xây dựng, Càn Thanh cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho công trình của bạn.
Bạn sẽ quan tâm:
Mua Tấm Bê Tông Nhẹ Hải Phòng Giá Rẻ, Uy Tín - Càn Thanh
Thi công tấm Cemboard - Dịch vụ chuyên nghiệp tại Càn Thanh
Gạch Cách Nhiệt Chống Nóng - Báo Giá & Ứng Dụng Tại Càn Thanh
Cách trộn vữa ốp gạch tường chuẩn kỹ thuật, bền đẹp cho công trình
Phân loại tấm Duraflex: Cập nhật chi tiết & Ứng dụng thực tế