Danh mục sản phẩm
Báo giá tấm Panel mới nhất 2025 | Cập nhật từ Càn Thanh
Post 2025-10-20 |
Trong những năm gần đây, tấm Panel trở thành vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, nhà tiền chế, và công trình dân dụng. Nhờ đặc tính nhẹ, bền, cách nhiệt - cách âm tốt, tấm Panel giúp giảm đáng kể chi phí và thời gian thi công so với vật liệu truyền thống.
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, báo giá tấm Panel có sự chênh lệch khá lớn tùy thuộc vào loại vật liệu, độ dày, và nhà sản xuất. Bài viết dưới đây của Công ty TNHH Càn Thanh sẽ giúp bạn nắm rõ giá tấm Panel mới nhất, các yếu tố ảnh hưởng đến giá, cũng như cách chọn loại Panel phù hợp nhất cho công trình.
Báo giá phổ biến các loại tấm Panel hiện nay
Tùy theo vật liệu lõi và công năng, tấm Panel được chia thành nhiều loại như Panel EPS, Panel PU, Panel Rockwool, hay Panel ALC. Mỗi loại có mức giá và đặc tính riêng, phù hợp với từng yêu cầu công trình.
1. Báo giá tấm Panel EPS (cách nhiệt - vách ngăn)
-
Độ dày 50mm: khoảng 180.000 - 230.000 VNĐ/m²
-
Độ dày 75mm: khoảng 240.000 - 270.000 VNĐ/m²
-
Độ dày 100mm: khoảng 280.000 - 320.000 VNĐ/m²
Ưu điểm: Giá thành rẻ, nhẹ, dễ thi công, phù hợp làm vách ngăn, trần panel, nhà kho, nhà xưởng tạm.
Nhược điểm: Khả năng chống cháy và cách âm ở mức cơ bản, không phù hợp công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
2. Báo giá tấm Panel PU (cách âm - cách nhiệt cao cấp)
-
Độ dày 50mm: khoảng 550.000 - 620.000 VNĐ/m²
-
Độ dày 75mm: khoảng 620.000 - 680.000 VNĐ/m²
-
Độ dày 100mm: khoảng 700.000 - 780.000 VNĐ/m²
Ưu điểm: Cách nhiệt - cách âm vượt trội, trọng lượng nhẹ, bề mặt phẳng đẹp.
Ứng dụng: Nhà xưởng sản xuất, kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch…
Nhược điểm: Giá cao hơn EPS, cần thi công đúng kỹ thuật để phát huy hiệu quả.
3. Báo giá tấm Panel Rockwool (chống cháy, cách âm tốt)
-
Độ dày 50mm: khoảng 300.000 - 350.000 VNĐ/m²
-
Độ dày 75mm: khoảng 380.000 - 420.000 VNĐ/m²
-
Độ dày 100mm: khoảng 450.000 - 520.000 VNĐ/m²
Ưu điểm: Cách âm - cách nhiệt cực tốt, chống cháy lên tới 120 phút, bền với thời gian.
Nhược điểm: Trọng lượng nặng hơn, giá cao hơn EPS.
4. Báo giá tấm Panel ALC (bê tông nhẹ)
-
Độ dày 75mm: khoảng 250.000 - 270.000 VNĐ/m²
-
Độ dày 100mm: khoảng 310.000 - 340.000 VNĐ/m²
-
Độ dày 150mm: khoảng 400.000 - 450.000 VNĐ/m²
Ưu điểm: Cường độ cao, chịu lực tốt, cách âm - cách nhiệt hiệu quả, thi công như gạch nhẹ.
Ứng dụng: Nhà dân dụng, nhà cao tầng, vách ngăn văn phòng, công trình tiết kiệm năng lượng.
Nhược điểm: Cần thợ có kinh nghiệm khi lắp đặt.
*Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm, vị trí vận chuyển và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá tấm Panel chính xác nhất, vui lòng liên hệ Công ty TNHH Càn Thanh để được tư vấn chi tiết theo từng dự án.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm Panel
Giá của mỗi loại tấm Panel không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thương mại khác nhau, bao gồm:
1. Độ dày và chất liệu lõi
Độ dày phổ biến từ 50mm đến 150mm. Tấm càng dày, khả năng cách nhiệt - cách âm càng tốt, nhưng chi phí cũng cao hơn.
2. Chất lượng lớp tôn bề mặt
Panel có thể dùng tôn mạ kẽm, tôn lạnh, hoặc tôn sơn tĩnh điện. Loại tôn càng dày, lớp phủ càng bền → giá càng cao.
3. Kích thước và khổ tấm Panel
Tấm càng dài, khổ càng rộng giúp giảm mối nối nhưng lại đòi hỏi chi phí sản xuất và vận chuyển cao hơn.
4. Thương hiệu và xuất xứ
Panel sản xuất trong nước (như Càn Thanh, Đông Á, Nam Việt…) thường có giá cạnh tranh hơn so với hàng nhập khẩu từ Hàn Quốc hoặc Nhật Bản.
5. Chi phí vận chuyển - thi công
Giá Panel có thể thay đổi theo khoảng cách vận chuyển, địa điểm công trình và phương án lắp đặt (vách ngăn, trần hay mái).
6. Thời điểm mua hàng
Nguyên liệu như tôn, PU, EPS biến động theo thị trường, do đó báo giá có thể thay đổi theo từng giai đoạn trong năm.
Hướng dẫn chọn loại tấm Panel phù hợp
Việc lựa chọn loại Panel phù hợp không chỉ dựa vào giá, mà còn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ngân sách công trình.
-
Nếu công trình cần giá rẻ, thi công nhanh: chọn Panel EPS.
-
Nếu yêu cầu cách âm - cách nhiệt cao: nên chọn Panel PU.
-
Nếu ưu tiên chống cháy: chọn Panel Rockwool.
-
Nếu cần độ bền cơ học và khả năng chịu tải tốt: chọn Panel ALC.
*Mẹo nhỏ: Trước khi quyết định, nên yêu cầu nhà cung cấp gửi mẫu Panel thực tế và báo giá chi tiết từng hạng mục: vật tư - thi công - phụ kiện.
Lưu ý khi nhận báo giá tấm Panel từ nhà cung cấp
Khi làm việc với đơn vị cung cấp, bạn cần kiểm tra kỹ các yếu tố sau để đảm bảo báo giá minh bạch và chính xác:
-
Ghi rõ độ dày, loại lõi (EPS, PU, Rockwool, ALC).
-
Đơn vị tính phải theo m², không gộp mét dài.
-
Nêu rõ loại tôn hai mặt (mạ kẽm, lạnh, sơn tĩnh điện).
-
Có chính sách bảo hành và chứng nhận chống cháy - cách nhiệt.
-
Báo giá cần tách riêng vật tư - thi công - vận chuyển - VAT.
-
Có hợp đồng rõ ràng, cam kết tiến độ và chất lượng thi công.
Kết luận: Tấm Panel bao nhiêu tiền 1m²?
Hiện nay, giá tấm Panel dao động từ 180.000 - 800.000 VNĐ/m² tùy loại vật liệu và độ dày.
-
Panel EPS: giá rẻ, phổ thông.
-
Panel PU: cao cấp, cách nhiệt tốt.
-
Panel Rockwool: chống cháy, bền bỉ.
-
Panel ALC: siêu nhẹ, chịu lực, phù hợp công trình dân dụng.
Để được tư vấn chọn loại Panel phù hợp và nhận báo giá chi tiết nhất, vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Càn Thanh
- Địa chỉ: 215/15 Tân Kỳ Tân Quý, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP.HCM
- Hotline: 0967 213 312
- Website: https://canthanh.com.vn
Bạn sẽ quan tâm:
Ưu điểm và nhược điểm khi dùng panel trong xây dựng hiện đại
Tấm bê tông nhẹ tại Hà Nội: Báo giá, thi công & phân phối chính hãng Càn Thanh
Mua tấm bê tông nhẹ tại Đà Nẵng giá tốt | Liên hệ Càn Thanh ngay hôm nay
Phân phối tấm bê tông nhẹ tại Đồng Nai | Bền - Đẹp - Tiết kiệm
Mua tấm bê tông nhẹ tại Bình Dương giá tốt - Giao hàng tận công trình